Thực đơn
Bình Nhưỡng Liên kết ngoàiWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bình Nhưỡng. |
Wikivoyage có chỉ dẫn du lịch về Bình Nhưỡng |
Thành phố của Triều Tiên | |
---|---|
Thành phố trực thuộc trung ương | |
Thành phố đặc biệt trực thuộc tỉnh | |
Thành phố thuộc tỉnh |
Các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và đặc khu của Triều Tiên | |
---|---|
Tỉnh | Chagang · Hamgyŏng Bắc · Hamgyŏng Nam · Hwanghae Bắc · Hwanghae Nam · Kangwŏn · P'yŏngan Bắc · P'yŏngan Nam · Ryanggang |
Đặc khu | |
Thành phố trực thuộc trung ương |
Trung Á | |
---|---|
Đông Á | |
Nam Á | |
Đông Nam Á | Bandar Seri Begawan, Brunei · Phnôm Pênh, Campuchia · Dili, Đông Timor · Jakarta, Indonesia · Viêng Chăn, Lào · Kuala Lumpur (chính thức) và Putrajaya (hành chính), Malaysia · Naypyidaw, Myanmar · Manila, Philippines · Singapore, Singapore · Băng Cốc, Thái Lan · Hà Nội, Việt Nam |
Tây Nam Á | Kabul, Afghanistan† · Yerevan, Armenia · Baku, Azerbaijan · Manama, Bahrain · Nicosia, Síp · Tbilisi, Gruzia · Tehran, Iran · Bagdad, Iraq · Jerusalem, Israel‡ · Amman, Jordan · Thành phố Kuwait, Kuwait · Beirut, Liban · Muscat, Oman · Doha, Qatar · Riyadh, Ả Rập Xê Út · Damascus, Syria · Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ · Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất · Sana'a, Yemen |
†Afghanistan đôi khi được coi thuộc Trung Á hoặc Nam Á · ‡Jerusalem được quy định là thủ đô của Israel theo hiến pháp |
Thành thị lớn nhất của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Điều tra dân số 2008 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Phân cấp hành chính | Dân số | Hạng | Tên | Phân cấp hành chính | Dân số | ||
Bình Nhưỡng Hamhung | 1 | Bình Nhưỡng | Bình Nhưỡng | 3.255.288 | 11 | Sunchon | Pyongan Nam | 297.317 | Chongjin Nampo |
2 | Hamhung | Hamgyong Nam | 768.551 | 12 | Pyongsong | Pyongan Nam | 284.386 | ||
3 | Chongjin | Hamgyong Bắc | 667.929 | 13 | Haeju | Hwanghae Bắc | 273.300 | ||
4 | Nampo | Pyongan Nam | 366.815 | 14 | Kanggye | Chagang | 251.971 | ||
5 | Wonsan | Kangwon | 363.127 | 15 | Anju | Pyongan Nam | 240.117 | ||
6 | Sinuiju | Pyongan Bắc | 359.341 | 16 | Tokchon | Pyongan Nam | 237.133 | ||
7 | Tanchon | Hamgyong Nam | 345.875 | 17 | Kimchaek | Hamgyong Bắc | 207.299 | ||
8 | Kaechon | Pyongan Nam | 319.554 | 18 | Rason | Rason | 196.954 | ||
9 | Kaesong | Hwanghae Nam | 308.440 | 19 | Kusong | Pyongan Bắc | 196.515 | ||
10 | Sariwon | Hwanghae Bắc | 307.764 | 20 | Hyesan | Ryanggang | 192.680 |
Thực đơn
Bình Nhưỡng Liên kết ngoàiLiên quan
Bình Bình Dương Bình Thuận Bình Định Bình Phước Bình Nhưỡng Bình Chánh Bình Thủy Bình Minh (người mẫu) Bình ThạnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bình Nhưỡng ftp://ftp-cdc.dwd.de/pub/CDC/help/stations_list_CL... ftp://ftp-cdc.dwd.de/pub/CDC/observations_global/C... http://www.asahi.com/english/TKY201007160470.html http://www.atimes.com/atimes/Korea/GC16Dg03.html http://nk.chosun.com/map/map.html?ACT=geo_01 http://www.dailynk.com/english/read.php?num=11874&... http://natgeotv.com/asia/inside-undercover-in-nort... http://www.thedailybeast.com/newsweek/2007/09/15/p... http://nkleadershipwatch.wordpress.com/2014/05/06/... http://www.dwd.de/DWD/klima/beratung/ak/ak_470580_...